中文 Trung Quốc
針鼻
针鼻
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mắt của kim
針鼻 针鼻 phát âm tiếng Việt:
[zhen1 bi2]
Giải thích tiếng Anh
the eye of a needle
釡 釡
釢 釢
釣 钓
釣凱子 钓凯子
釣客 钓客
釣桿 钓杆