中文 Trung Quốc
  • 釣凱子 繁體中文 tranditional chinese釣凱子
  • 钓凯子 简体中文 tranditional chinese钓凯子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • (từ lóng) (của phụ nữ) để tìm kiếm các phong phú, hấp dẫn chàng trai
釣凱子 钓凯子 phát âm tiếng Việt:
  • [diao4 kai3 zi5]

Giải thích tiếng Anh
  • (slang) (of women) to hunt for rich, attractive guys