中文 Trung Quốc
釣
钓
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để cá với một móc và mồi
釣 钓 phát âm tiếng Việt:
[diao4]
Giải thích tiếng Anh
to fish with a hook and bait
釣具 钓具
釣凱子 钓凯子
釣客 钓客
釣竿 钓竿
釣鉤 钓钩
釣鉤兒 钓钩儿