中文 Trung Quốc
釣桿
钓杆
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cần câu
釣桿 钓杆 phát âm tiếng Việt:
[diao4 gan3]
Giải thích tiếng Anh
fishing rod
釣竿 钓竿
釣鉤 钓钩
釣鉤兒 钓钩儿
釣魚執法 钓鱼执法
釣魚島 钓鱼岛
釣魚式攻擊 钓鱼式攻击