中文 Trung Quốc
針線活計
针线活计
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vá
may
針線活計 针线活计 phát âm tiếng Việt:
[zhen1 xian4 huo2 ji4]
Giải thích tiếng Anh
needlework
sewing
針線箔籬 针线箔篱
針織 针织
針織品 针织品
針葉林 针叶林
針葉植物 针叶植物
針葉樹 针叶树