中文 Trung Quốc
針織品
针织品
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hàng dệt kim
針織品 针织品 phát âm tiếng Việt:
[zhen1 zhi1 pin3]
Giải thích tiếng Anh
knitwear
針葉 针叶
針葉林 针叶林
針葉植物 针叶植物
針鋒相對 针锋相对
針魚 针鱼
針麻 针麻