中文 Trung Quốc
針織
针织
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
dệt kim
Quần áo dệt kim
針織 针织 phát âm tiếng Việt:
[zhen1 zhi1]
Giải thích tiếng Anh
knitting
knitted garment
針織品 针织品
針葉 针叶
針葉林 针叶林
針葉樹 针叶树
針鋒相對 针锋相对
針魚 针鱼