中文 Trung Quốc
針葉林
针叶林
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
rừng lá kim
針葉林 针叶林 phát âm tiếng Việt:
[zhen1 ye4 lin2]
Giải thích tiếng Anh
needle-leaved forest
針葉植物 针叶植物
針葉樹 针叶树
針鋒相對 针锋相对
針麻 针麻
針鼢 针鼢
針鼴 针鼹