中文 Trung Quốc
針線箔籬
针线箔篱
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
giỏ wicker may (phương ngữ)
針線箔籬 针线箔篱 phát âm tiếng Việt:
[zhen1 xian4 bo2 li2]
Giải thích tiếng Anh
wicker sewing basket (dialect)
針織 针织
針織品 针织品
針葉 针叶
針葉植物 针叶植物
針葉樹 针叶树
針鋒相對 针锋相对