中文 Trung Quốc
針狀
针状
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hình kim
針狀 针状 phát âm tiếng Việt:
[zhen1 zhuang4]
Giải thích tiếng Anh
needle-shaped
針眼 针眼
針眼 针眼
針砭 针砭
針箍兒 针箍儿
針管 针管
針線 针线