中文 Trung Quốc
針箍兒
针箍儿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
erhua biến thể của 針箍|针箍 [zhen1 gu1]
針箍兒 针箍儿 phát âm tiếng Việt:
[zhen1 gu1 r5]
Giải thích tiếng Anh
erhua variant of 針箍|针箍[zhen1 gu1]
針管 针管
針線 针线
針線活 针线活
針線活計 针线活计
針線箔籬 针线箔篱
針織 针织