中文 Trung Quốc- 針砭
- 针砭
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- để phê phán
- tiếng nói những quan tâm về
- Các hình thức cổ xưa của châm cứu sử dụng đá sắc nét như kim
針砭 针砭 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to critique
- to voice concerns about
- ancient form of acupuncture using sharp stones as needles