中文 Trung Quốc
針管
针管
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ống tiêm
針管 针管 phát âm tiếng Việt:
[zhen1 guan3]
Giải thích tiếng Anh
syringe
針線 针线
針線活 针线活
針線活兒 针线活儿
針線箔籬 针线箔篱
針織 针织
針織品 针织品