中文 Trung Quốc
金錢不能買來幸福
金钱不能买来幸福
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tiền không thể mua hạnh phúc
金錢不能買來幸福 金钱不能买来幸福 phát âm tiếng Việt:
[jin1 qian2 bu4 neng2 mai3 lai2 xing4 fu2]
Giải thích tiếng Anh
money can't buy happiness
金錢掛帥 金钱挂帅
金錢萬能 金钱万能
金錢豹 金钱豹
金鎦子 金镏子
金鐘 金钟
金鑾殿 金銮殿