中文 Trung Quốc
  • 金鎦子 繁體中文 tranditional chinese金鎦子
  • 金镏子 简体中文 tranditional chinese金镏子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • nhẫn vàng
  • CL:條|条 [tiao2]
金鎦子 金镏子 phát âm tiếng Việt:
  • [jin1 liu4 zi5]

Giải thích tiếng Anh
  • gold ring
  • CL:條|条[tiao2]