中文 Trung Quốc
金融改革
金融改革
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cải cách tài chính
金融改革 金融改革 phát âm tiếng Việt:
[jin1 rong2 gai3 ge2]
Giải thích tiếng Anh
financial reform
金融時報 金融时报
金融時報指數 金融时报指数
金融業 金融业
金融機構 金融机构
金融機關 金融机关
金融界 金融界