中文 Trung Quốc- 金融時報指數
- 金融时报指数
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- Chỉ số chứng khoán Financial Times (FTSE 100 hoặc footsie)
金融時報指數 金融时报指数 phát âm tiếng Việt:- [Jin1 rong2 Shi2 bao4 zhi3 shu4]
Giải thích tiếng Anh- Financial Times stock exchange index (FTSE 100 or footsie)