中文 Trung Quốc
金融危機
金融危机
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khủng hoảng tài chính
金融危機 金融危机 phát âm tiếng Việt:
[jin1 rong2 wei1 ji1]
Giải thích tiếng Anh
financial crisis
金融家 金融家
金融市場 金融市场
金融改革 金融改革
金融時報指數 金融时报指数
金融業 金融业
金融槓桿 金融杠杆