中文 Trung Quốc
金融槓桿
金融杠杆
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đòn bẩy tài chính
tận dụng (tức là mua cổ phiếu trên tiền vay)
金融槓桿 金融杠杆 phát âm tiếng Việt:
[jin1 rong2 gang4 gan3]
Giải thích tiếng Anh
financial leverage
leveraging (i.e. buying shares on borrowed funds)
金融機構 金融机构
金融機關 金融机关
金融界 金融界
金融衍生工具 金融衍生工具
金融衍生產品 金融衍生产品
金融風暴 金融风暴