中文 Trung Quốc
金華火腿
金华火腿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Jinhua ham
金華火腿 金华火腿 phát âm tiếng Việt:
[Jin1 hua2 huo3 tui3]
Giải thích tiếng Anh
Jinhua ham
金蔥粉 金葱粉
金蔥膠 金葱胶
金蘭 金兰
金蘭譜 金兰谱
金融 金融
金融區 金融区