中文 Trung Quốc
金融
金融
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Ngân hàng
tài chính
tài chính
金融 金融 phát âm tiếng Việt:
[jin1 rong2]
Giải thích tiếng Anh
banking
finance
financial
金融區 金融区
金融危機 金融危机
金融家 金融家
金融改革 金融改革
金融時報 金融时报
金融時報指數 金融时报指数