中文 Trung Quốc
金蔥粉
金葱粉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Long lanh (lấp lánh tài liệu)
金蔥粉 金葱粉 phát âm tiếng Việt:
[jin1 cong1 fen3]
Giải thích tiếng Anh
glitter (sparkling material)
金蔥膠 金葱胶
金蘭 金兰
金蘭之交 金兰之交
金融 金融
金融區 金融区
金融危機 金融危机