中文 Trung Quốc
  • 金蔥粉 繁體中文 tranditional chinese金蔥粉
  • 金葱粉 简体中文 tranditional chinese金葱粉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Long lanh (lấp lánh tài liệu)
金蔥粉 金葱粉 phát âm tiếng Việt:
  • [jin1 cong1 fen3]

Giải thích tiếng Anh
  • glitter (sparkling material)