中文 Trung Quốc
金蘭
金兰
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sâu sắc hữu nghị
tình anh em tuyên thệ
金蘭 金兰 phát âm tiếng Việt:
[jin1 lan2]
Giải thích tiếng Anh
profound friendship
sworn brotherhood
金蘭之交 金兰之交
金蘭譜 金兰谱
金融 金融
金融危機 金融危机
金融家 金融家
金融市場 金融市场