中文 Trung Quốc
倒替
倒替
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đưa sang (trách nhiệm)
để thay thế
倒替 倒替 phát âm tiếng Việt:
[dao3 ti4]
Giải thích tiếng Anh
to take turns (responsibility)
to replace
倒果為因 倒果为因
倒栽蔥 倒栽葱
倒楣 倒楣
倒流 倒流
倒海翻江 倒海翻江
倒灌 倒灌