中文 Trung Quốc- 倒灌
- 倒灌
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- chảy ngược (trong nước, vì lũ lụt, thủy triều, gió vv)
- đảo ngược dòng chảy
- sao lưu (nước thải)
倒灌 倒灌 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to flow backwards (of water, because of flood, tide, wind etc)
- reverse flow
- to back up (sewage)