中文 Trung Quốc
  • 倒灌 繁體中文 tranditional chinese倒灌
  • 倒灌 简体中文 tranditional chinese倒灌
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • chảy ngược (trong nước, vì lũ lụt, thủy triều, gió vv)
  • đảo ngược dòng chảy
  • sao lưu (nước thải)
倒灌 倒灌 phát âm tiếng Việt:
  • [dao4 guan4]

Giải thích tiếng Anh
  • to flow backwards (of water, because of flood, tide, wind etc)
  • reverse flow
  • to back up (sewage)