中文 Trung Quốc
倒流
倒流
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chảy ngược
đảo ngược dòng chảy
倒流 倒流 phát âm tiếng Việt:
[dao4 liu2]
Giải thích tiếng Anh
to flow backwards
reverse flow
倒海翻江 倒海翻江
倒灌 倒灌
倒灶 倒灶
倒爺 倒爷
倒班 倒班
倒相 倒相