中文 Trung Quốc
倒楣
倒楣
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 倒霉 [dao3 mei2]
倒楣 倒楣 phát âm tiếng Việt:
[dao3 mei2]
Giải thích tiếng Anh
variant of 倒霉[dao3 mei2]
倒槽 倒槽
倒流 倒流
倒海翻江 倒海翻江
倒灶 倒灶
倒煙 倒烟
倒爺 倒爷