中文 Trung Quốc
  • 倒海翻江 繁體中文 tranditional chinese倒海翻江
  • 倒海翻江 简体中文 tranditional chinese倒海翻江
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Xem 翻江倒海 [fan1 jiang1 dao3 hai3]
倒海翻江 倒海翻江 phát âm tiếng Việt:
  • [dao3 hai3 fan1 jiang1]

Giải thích tiếng Anh
  • see 翻江倒海[fan1 jiang1 dao3 hai3]