中文 Trung Quốc
兢
兢
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phải sợ hãi
sợ hãi
兢 兢 phát âm tiếng Việt:
[jing1]
Giải thích tiếng Anh
to be fearful
apprehensive
兢兢業業 兢兢业业
兣 兣
入 入
入世 入世
入伍 入伍
入伍生 入伍生