中文 Trung Quốc
兣
兣
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
centigram (cũ)
ký tự đơn equivalent của 厘克 [li2 ke4]
兣 兣 phát âm tiếng Việt:
[li2 ke4]
Giải thích tiếng Anh
centigram (old)
single-character equivalent of 厘克[li2 ke4]
入 入
入不敷出 入不敷出
入世 入世
入伍生 入伍生
入伙 入伙
入住 入住