中文 Trung Quốc
入伍
入伍
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để tham gia quân đội
để nhập ngũ
入伍 入伍 phát âm tiếng Việt:
[ru4 wu3]
Giải thích tiếng Anh
to enter the army
to enlist
入伍生 入伍生
入伙 入伙
入住 入住
入侵者 入侵者
入口 入口
入口就化 入口就化