中文 Trung Quốc
  • 兢兢業業 繁體中文 tranditional chinese兢兢業業
  • 兢兢业业 简体中文 tranditional chinese兢兢业业
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • thận trọng và tận tâm
兢兢業業 兢兢业业 phát âm tiếng Việt:
  • [jing1 jing1 ye4 ye4]

Giải thích tiếng Anh
  • cautious and conscientious