中文 Trung Quốc
  • 入世 繁體中文 tranditional chinese入世
  • 入世 简体中文 tranditional chinese入世
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • gia nhập WTO
  • để bước vào thế giới
  • thế tục
入世 入世 phát âm tiếng Việt:
  • [ru4 shi4]

Giải thích tiếng Anh
  • to join the WTO
  • to enter the world
  • secular