中文 Trung Quốc
兒歌
儿歌
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vườn ươm vần điệu
兒歌 儿歌 phát âm tiếng Việt:
[er2 ge1]
Giải thích tiếng Anh
nursery rhyme
兒科 儿科
兒童 儿童
兒童基金會 儿童基金会
兒馬 儿马
兔 兔
兔唇 兔唇