中文 Trung Quốc
兒馬
儿马
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Stallion
兒馬 儿马 phát âm tiếng Việt:
[er2 ma3]
Giải thích tiếng Anh
stallion
兔 兔
兔唇 兔唇
兔子 兔子
兔崽子 兔崽子
兔年 兔年
兔徑 兔径