中文 Trung Quốc
兔
兔
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thỏ
兔 兔 phát âm tiếng Việt:
[tu4]
Giải thích tiếng Anh
rabbit
兔唇 兔唇
兔子 兔子
兔子不吃窩邊草 兔子不吃窝边草
兔年 兔年
兔徑 兔径
兔斯基 兔斯基