中文 Trung Quốc
兒科
儿科
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhi khoa
兒科 儿科 phát âm tiếng Việt:
[er2 ke1]
Giải thích tiếng Anh
pediatrics
兒童 儿童
兒童基金會 儿童基金会
兒童權利公約 儿童权利公约
兔 兔
兔唇 兔唇
兔子 兔子