中文 Trung Quốc
兔唇
兔唇
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Hare môi (sinh Khuyết tật)
兔唇 兔唇 phát âm tiếng Việt:
[tu4 chun2]
Giải thích tiếng Anh
hare lip (birth defect)
兔子 兔子
兔子不吃窩邊草 兔子不吃窝边草
兔崽子 兔崽子
兔徑 兔径
兔斯基 兔斯基
兔死狐悲 兔死狐悲