中文 Trung Quốc
先期
先期
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trước
trước
sớm
kết thúc
先期 先期 phát âm tiếng Việt:
[xian1 qi1]
Giải thích tiếng Anh
in advance
beforehand
premature
front-end
先期錄音 先期录音
先機 先机
先決 先决
先決條件 先决条件
先河 先河
先漢 先汉