中文 Trung Quốc
先機
先机
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thời điểm chính
quyết định cơ hội
先機 先机 phát âm tiếng Việt:
[xian1 ji1]
Giải thích tiếng Anh
key moment
decisive opportunity
先決 先决
先決問題 先决问题
先決條件 先决条件
先漢 先汉
先烈 先烈
先父 先父