中文 Trung Quốc
先決條件
先决条件
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
điều kiện tiên quyết
điều kiện tiên quyết
先決條件 先决条件 phát âm tiếng Việt:
[xian1 jue2 tiao2 jian4]
Giải thích tiếng Anh
precondition
prerequisite
先河 先河
先漢 先汉
先烈 先烈
先王 先王
先王之政 先王之政
先王之樂 先王之乐