中文 Trung Quốc- 先河
- 先河
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- ưu tiên
- sth ủng hộ đầu tiên
- đề cập đến truyền thống cổ xưa: tôn thờ sông đầu tiên, sau đó biển.
先河 先河 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- priority
- sth advocated first
- refers to ancient tradition: Worship the river first, then the sea.