中文 Trung Quốc
先期錄音
先期录音
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trước khi ghi âm
trước khi ghi âm
先期錄音 先期录音 phát âm tiếng Việt:
[xian1 qi1 lu4 yin1]
Giải thích tiếng Anh
pre-recording
to pre-record
先機 先机
先決 先决
先決問題 先决问题
先河 先河
先漢 先汉
先烈 先烈