中文 Trung Quốc
  • 先期錄音 繁體中文 tranditional chinese先期錄音
  • 先期录音 简体中文 tranditional chinese先期录音
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • trước khi ghi âm
  • trước khi ghi âm
先期錄音 先期录音 phát âm tiếng Việt:
  • [xian1 qi1 lu4 yin1]

Giải thích tiếng Anh
  • pre-recording
  • to pre-record