中文 Trung Quốc
傾軋
倾轧
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
xung đột
xung đột nội bộ
rẽ
傾軋 倾轧 phát âm tiếng Việt:
[qing1 ya4]
Giải thích tiếng Anh
conflict
internal strife
dissension
傾銷 倾销
傾陷 倾陷
傾頹 倾颓
傿 傿
僂 偻
僂 偻