中文 Trung Quốc
傾陷
倾陷
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khung (một người vô tội)
sụp đổ
傾陷 倾陷 phát âm tiếng Việt:
[qing1 xian4]
Giải thích tiếng Anh
to frame (an innocent person)
to collapse
傾頹 倾颓
傿 傿
傿 傿
僂 偻
僂儸 偻㑩
僃 僃