中文 Trung Quốc
傾銷
倾销
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đổ (hàng hoá, sản phẩm)
傾銷 倾销 phát âm tiếng Việt:
[qing1 xiao1]
Giải thích tiếng Anh
to dump (goods, products)
傾陷 倾陷
傾頹 倾颓
傿 傿
僂 偻
僂 偻
僂儸 偻㑩