中文 Trung Quốc
傾頹
倾颓
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sụp đổ
để lật đổ
để capsize
傾頹 倾颓 phát âm tiếng Việt:
[qing1 tui2]
Giải thích tiếng Anh
to collapse
to topple
to capsize
傿 傿
傿 傿
僂 偻
僂儸 偻㑩
僃 僃
僄 僄