中文 Trung Quốc
僂
偻
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
người gù lưng
僂 偻 phát âm tiếng Việt:
[lou2]
Giải thích tiếng Anh
hunchback
僂 偻
僂儸 偻㑩
僃 僃
僅 仅
僅作參考 仅作参考
僅供 仅供