中文 Trung Quốc
傳授
传授
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để truyền đạt
để vượt qua
để dạy
傳授 传授 phát âm tiếng Việt:
[chuan2 shou4]
Giải thích tiếng Anh
to impart
to pass on
to teach
傳揚 传扬
傳播 传播
傳播四方 传播四方
傳教團 传教团
傳教士 传教士
傳旨 传旨