中文 Trung Quốc
傳教士
传教士
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhà truyền giáo
傳教士 传教士 phát âm tiếng Việt:
[chuan2 jiao4 shi4]
Giải thích tiếng Anh
missionary
傳旨 传旨
傳書鴿 传书鸽
傳本 传本
傳染性 传染性
傳染源 传染源
傳染病 传染病